Page 160 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 160

22  Chỉ số nợ của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                               Đơn vị tính: Lần
                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   1,15   1,32   1,11   1,44   1,43   1,41   1,48   1,51   1,47   1,50   1,29   1,47   1,38

 Phân theo loại hình doanh nghiệp












 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   2,20   2,45   0,67   2,53   4,03   3,91   3,39   5,97   7,02   7,35   2,38   5,53   3,95

 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 117
 nhà nước   0,78   0,21   0,61   0,25   0,50   0,44   0,20   0,12   0,43   0,45   0,47   0,33   0,40
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   1,05   1,20   1,24   1,41   1,37   1,30   1,48   1,48   1,36   1,41   1,25   1,41   1,33
 Khu vực doanh nghiệp FDI   0,68   0,89   0,93   0,89   0,94   1,22   1,02   1,10   1,39   1,20   0,87   1,19   1,03
 Phân theo ngành kinh tế



 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,08   0,03   0,29   0,07   0,07   0,09   0,11   0,13   0,14   0,11   0,11   0,12   0,11










 Công nghiệp và xây dựng   1,97   1,42   1,34   1,32   1,42   1,41   1,32   1,45   1,48   1,40   1,49   1,41   1,45
 Công nghiệp   1,94   1,34   1,29   1,27   1,43   1,45   1,29   1,39   1,49   1,41   1,45   1,41   1,43
 Khai khoáng   0,28   0,27   0,20   0,05   0,25   0,02   0,13
   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165