Page 185 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 185

27    Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                             2011         2012        2013        2014        2015        2016         2017


                             TỔNG SỐ                       21.974.555   25.579.230   25.378.606   27.070.245   33.741.793   36.016.974   42.354.013


                             Thành phố Nam Định            12.620.698   13.115.845   12.746.358   13.310.794   15.499.693   15.905.048   19.052.054
                             Huyện Mỹ Lộc                    314.690     449.316      551.369     620.661     658.896     772.513     865.548


                             Huyện Vụ Bản                    558.464     913.135    1.518.406   2.561.704    4.521.974   5.500.289   6.228.245
                             Huyện Ý Yên                     987.004    1.832.298   1.186.777   1.231.783    1.947.378   2.391.556   2.371.361
                        130

                             Huyện Nghĩa Hưng                613.101     921.071      714.897     664.117     721.749     867.199    1.594.707
                             Huyện Nam Trực                  638.406    1.259.751   1.480.215   1.644.766    1.787.955   2.139.453   2.354.750


                             Huyện Trực Ninh                1.935.102   2.341.666   2.300.212   2.102.257    2.495.014   2.541.068   2.876.085
                             Huyện Xuân Trường              1.212.954   1.446.884   1.317.092   1.337.876    1.562.001   1.843.576   2.166.803

                             Huyện Giao Thủy                 703.014     725.991    1.080.871   1.229.095    2.202.497   1.423.769   1.669.972

                             Huyện Hải Hậu                  2.391.122   2.573.273   2.482.409   2.367.192    2.344.636   2.632.503   3.174.488
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190