Page 189 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 189
28 Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ 127 149 143 160 189 180 174 188
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 391 480 439 486 505 603 703 740
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước 1.001 1.348 872 909 995 1.357 1.360 1.671
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 100 118 119 130 168 146 142 160
Khu vực doanh nghiệp FDI 65 94 95 134 150 167 158 164
132
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 1.055 979 1.131 1.234 1.386 1.625 1.669 1.666
Công nghiệp và xây dựng 90 100 98 108 129 131 137 146
Công nghiệp 109 120 111 120 144 147 149 157
Khai khoáng 209 264 5.185 45
Công nghiệp chế biến, chế tạo 95 101 102 111 135 139 141 149
Sản xuất và phân phối điện 693 938 455 272 195 88 46
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 456 542 672 702 761 750 736 841
Xây dựng 34 37 49 53 58 53 72 86