Page 184 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 184

26  (Tiếp theo) Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                          Chỉ số phát triển

                              BQ                 BQ 5 năm
 2017   2018   2019   2020   mười năm    BQ     (2016-2020)
                           (2011-2020)   mười năm   so với
                                     (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                (2011-2015)

 Dịch vụ   11.806.126   11.827.921   14.258.544   10.651.341   10.638.917   104,54   124,81
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
 xe máy và xe có động cơ khác   3.664.562   3.905.904   4.871.134   2.816.939   3.063.682   104,67   152,81
 Vận tải, kho bãi   4.443.113   3.946.177   4.735.544   4.810.001   4.139.868   105,17   117,28
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   592.102   577.153   620.271   712.762   431.220   117,27   206,10
 129
 Thông tin và truyền thông   63.315   62.885   93.980   26.467   50.124   94,15   145,83
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   3.758   206.524   2.226   1.618   22.089   99,44   3.910,29
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   2.466.629   2.538.770   3.170.012   1.537.445   2.433.305   98,81   89,01
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   134.530   210.936   187.949   192.269   140.117   117,88   203,16
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   127.005   66.367   67.509   104.831   72.010   107,28   217,70
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
 quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
 Giáo dục và đào tạo   38.997     55.002     85.581     63.844     56.642     109,77     143,76
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   157.979   177.738   226.532   176.185   133.316   105,52   173,00
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   60.001   33.166   133.674   197.482   67.356   121,36   293,75
 Hoạt động dịch vụ khác   54.135   47.299   64.132   11.498   28.307   106,51   295,26
   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189