Page 186 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 186

27  Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

 2011   2012   2013   2014   2015     2016        2017


 TỔNG SỐ   21.974.555   25.579.230   25.378.606   27.070.245   33.741.793   36.016.974   42.354.013


 Thành phố Nam Định   12.620.698   13.115.845   12.746.358   13.310.794   15.499.693   15.905.048   19.052.054
 Huyện Mỹ Lộc   314.690   449.316   551.369   620.661   658.896   772.513   865.548


 Huyện Vụ Bản   558.464   913.135   1.518.406   2.561.704   4.521.974   5.500.289   6.228.245
 Huyện Ý Yên   987.004   1.832.298   1.186.777   1.231.783   1.947.378   2.391.556   2.371.361
 130

 Huyện Nghĩa Hưng   613.101   921.071   714.897   664.117   721.749   867.199   1.594.707
 Huyện Nam Trực   638.406   1.259.751   1.480.215   1.644.766   1.787.955   2.139.453   2.354.750


 Huyện Trực Ninh   1.935.102   2.341.666   2.300.212   2.102.257   2.495.014   2.541.068   2.876.085
 Huyện Xuân Trường   1.212.954   1.446.884   1.317.092   1.337.876   1.562.001   1.843.576   2.166.803

 Huyện Giao Thủy   703.014   725.991   1.080.871   1.229.095   2.202.497   1.423.769   1.669.972

 Huyện Hải Hậu   2.391.122   2.573.273   2.482.409   2.367.192   2.344.636   2.632.503   3.174.488
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191