Page 180 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 180

26  (Tiếp theo) Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

    2011   2012   2013     2014        2015        2016


 Dịch vụ   7.139.634   9.073.698   9.043.673   9.815.015   12.252.687   10.520.531
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác   1.868.387   2.101.899   2.282.548   2.010.235   3.855.452   3.259.756

 Vận tải, kho bãi   3.055.567   4.150.197   3.445.284   4.299.465   4.102.808   4.410.525
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   169.910   267.357   277.143   354.593   339.768   401.144
 Thông tin và truyền thông   45.521   36.297   33.348   39.330   49.397   50.696
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   1.702   1.493   1.219   720   374   1.253
 127
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   1.712.955   2.192.456   2.735.483   2.815.974   3.416.779   1.746.543
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   43.753   96.878   55.648   95.175   170.728   213.306
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   55.716   31.823   51.263   37.971   49.888   127.730

 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
 quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   8.820
 Giáo dục và đào tạo   27.583   52.378     32.820     20.748     98.841     90.628
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   108.626   94.928   84.175   85.541   115.066   106.386

 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   34.576   23.750   36.196   47.033   29.507   78.174
 Hoạt động dịch vụ khác   6.518   24.242   8.546   8.230   24.079   34.390
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185