Page 181 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 181
26 (Tiếp theo) Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
2017 2018 2019 2020 mười năm BQ (2016-2020)
(2011-2020) mười năm so với
(2011-2020) BQ 5 năm
(2011-2015)
TỔNG SỐ 42.354.013 46.332.889 53.194.375 40.630.178 35.227.286 107,07 163,39
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 7.078.732 7.151.752 7.418.304 6.562.040 6.918.788 98,83 103,94
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước 4.625.998 4.728.468 5.063.041 4.823.141 4.517.941 100,79 111,69
128
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 23.665.943 24.151.988 28.648.721 21.583.882 19.886.632 105,66 146,18
Khu vực doanh nghiệp FDI 11.609.338 15.029.149 17.127.350 12.484.256 8.421.866 126,26 342,37
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 4.325.601 4.734.399 5.165.319 3.848.530 3.725.641 104,94 148,41
Công nghiệp và xây dựng 26.222.286 29.770.569 33.770.512 26.130.307 20.862.728 108,69 192,11
Công nghiệp 24.125.080 27.512.400 30.772.837 23.268.077 18.940.881 109,00 196,54
Khai khoáng 2.714 47 5.951 65,83 15,34
Công nghiệp chế biến, chế tạo 22.951.342 26.212.510 29.449.396 22.076.120 17.710.820 110,14 207,45
Sản xuất và phân phối điện 164 64 132 3.077 255.488 53,17 0,15
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 1.173.574 1.299.826 1.320.595 1.188.833 997.146 108,91 152,86
Xây dựng 2.097.206 2.258.169 2.997.675 2.862.230 1.921.847 106,48 154,55