Page 183 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 183
26 (Tiếp theo) Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
2017 2018 2019 2020 mười năm BQ (2016-2020)
(2011-2020) mười năm so với
(2011-2020) BQ 5 năm
(2011-2015)
Dịch vụ 11.806.126 11.827.921 14.258.544 10.651.341 10.638.917 104,54 124,81
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác 3.664.562 3.905.904 4.871.134 2.816.939 3.063.682 104,67 152,81
Vận tải, kho bãi 4.443.113 3.946.177 4.735.544 4.810.001 4.139.868 105,17 117,28
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 592.102 577.153 620.271 712.762 431.220 117,27 206,10
129
Thông tin và truyền thông 63.315 62.885 93.980 26.467 50.124 94,15 145,83
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 3.758 206.524 2.226 1.618 22.089 99,44 3.910,29
Hoạt động kinh doanh bất động sản 2.466.629 2.538.770 3.170.012 1.537.445 2.433.305 98,81 89,01
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 134.530 210.936 187.949 192.269 140.117 117,88 203,16
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 127.005 66.367 67.509 104.831 72.010 107,28 217,70
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Giáo dục và đào tạo 38.997 55.002 85.581 63.844 56.642 109,77 143,76
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 157.979 177.738 226.532 176.185 133.316 105,52 173,00
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 60.001 33.166 133.674 197.482 67.356 121,36 293,75
Hoạt động dịch vụ khác 54.135 47.299 64.132 11.498 28.307 106,51 295,26