Page 191 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 191
28 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
Dịch vụ 191 258 230 278 345 271 224 266
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác 102 124 118 124 232 161 62 186
Vận tải, kho bãi 438 607 543 700 596 643 618 547
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 172 285 199 265 277 276 346 383
Thông tin và truyền thông 180 428 105 145 189 186 255 221
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 36 40 12 26 25 3 29 14
133
Hoạt động kinh doanh bất động sản 267 603 694 681 2.032 317 560 572
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 25 50 33 46 92 51 36 74
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 84 65 61 40 31 64 57 37
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc 27
Giáo dục và đào tạo 54 183 97 94 661 381 158 90
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 346 314 272 200 205 192 144 146
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 178 113 166 225 199 298 211 81
Hoạt động dịch vụ khác 38 129 71 46 251 164 253 232