Page 237 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 237

37    Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ
                                   theo huyện, thành phố

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                         BQ      BQ      BQ
                                                                                                                        5 năm   5 năm  mười năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020
                                                                                                                        (2011-  (2016-  (2011-
                                                                                                                        2015)   2020)   2020)

                             TỔNG SỐ           22,78   22,50   22,50   23,19   24,65   31,34   32,12   35,06   33,09   33,94   23,12   33,11   28,12

                             Thành phố Nam Định   17,73   18,23   19,94   19,53   22,43   23,89   26,14   29,97   27,94   32,63   19,57   28,11   23,84

                             Huyện Mỹ Lộc      27,27   34,38   35,48   32,26   31,58   39,77   39,05   38,66   34,09   41,33   32,19   38,58   35,39

                             Huyện Vụ Bản      16,00   15,38   20,73   17,98   22,89   31,29   37,20   42,51   48,17   38,12   18,60   39,46   29,03
                        156
                             Huyện Ý Yên       15,92   15,38   23,51   16,74   11,81   31,91   33,83   35,34   33,63   29,54   16,67   32,85   24,76

                             Huyện Nghĩa Hưng   22,98   24,36   22,45   21,43   18,02   36,20   34,50   33,20   37,59   35,95   21,85   35,49   28,67

                             Huyện Nam Trực    11,92   10,68   13,54   13,45   12,50   16,54   21,42   26,30   24,94   25,44   12,42   22,93   17,67

                             Huyện Trực Ninh   36,20   39,86   50,58   49,72   48,05   51,05   43,77   36,24   38,42   40,52   44,88   42,00   43,44
                             Huyện Xuân Trường   22,22   30,43   30,17   21,90   18,60   36,52   37,45   38,27   33,76   28,43   24,66   34,89   29,78

                             Huyện Giao Thủy   16,54   13,85   12,90   13,43   13,85   13,91   21,23   27,86   25,43   21,76   14,11   22,04   18,08

                             Huyện Hải Hậu     37,99   42,08   48,62   43,32   46,79   61,54   61,84   62,28   53,27   54,91   43,76   58,77   51,26
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242