Page 236 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 236

36  (Tiếp theo) Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %

                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 Hoạt động kinh doanh bất động sản   22,22   23,08   23,08   21,43   25,00   34,78   28,13  32,26   38,64   37,25  22,96   34,21  28,59

 Hoạt động chuyên môn, khoa học
 và công nghệ   24,76   12,61   12,61   25,69   15,57   27,93   29,86  34,53   29,17   27,27  18,25   29,75  24,00

 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   24,14   13,79   13,79   17,86   14,29   32,73   34,94  31,25   42,11   43,70  16,77   36,95  26,86
 155
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
 an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
 bắt buộc   0,00

 Giáo dục và đào tạo   40,00   22,22     22,22     11,11     25,00     42,86     50,00    63,16     54,72     47,92    24,11     51,73    37,92

 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   30,00   18,18   18,18   36,36   16,67   40,00   50,00  55,56   46,43   46,67  23,88   47,73  35,81

 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   16,67   3,03   3,03   2,86   5,71   10,42   12,50  16,36   16,67   63,49   6,26   23,89  15,07
 Hoạt động dịch vụ khác   35,29   8,33   8,33   0,00   18,18   27,78   23,81  15,00   40,00   38,89  14,03   29,10  21,56
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241