Page 235 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 235

36    (Tiếp theo) Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                             2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                              Hoạt động kinh doanh bất động sản   22,22   23,08   23,08   21,43   25,00   34,78   28,13  32,26   38,64   37,25  22,96   34,21  28,59

                              Hoạt động chuyên môn, khoa học
                              và công nghệ                   24,76   12,61   12,61   25,69   15,57   27,93   29,86  34,53   29,17   27,27  18,25   29,75  24,00

                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   24,14   13,79   13,79   17,86   14,29   32,73   34,94  31,25   42,11   43,70  16,77   36,95  26,86
                        155
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                              an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                              bắt buộc                        0,00

                              Giáo dục và đào tạo            40,00   22,22     22,22     11,11     25,00     42,86     50,00    63,16     54,72     47,92    24,11     51,73    37,92

                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   30,00   18,18   18,18   36,36   16,67   40,00   50,00  55,56   46,43   46,67  23,88   47,73  35,81

                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   16,67   3,03   3,03   2,86   5,71   10,42   12,50  16,36   16,67   63,49   6,26   23,89  15,07
                              Hoạt động dịch vụ khác         35,29   8,33   8,33   0,00   18,18   27,78   23,81  15,00   40,00   38,89  14,03   29,10  21,56
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240