Page 232 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 232
36 Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: %
BQ
BQ BQ
5 năm 5 năm mười
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 năm
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020)
2020)
TỔNG SỐ 22,78 22,50 22,50 23,19 24,65 31,34 32,12 35,06 33,09 33,94 23,12 33,11 28,12
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 12,50 16,67 16,67 15,00 18,92 16,67 12,90 16,13 17,86 32,14 15,95 19,14 17,55
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
153
nhà nước 5,88 5,88 5,88 5,88 5,88 7,14 7,14 7,69 8,33 16,67 5,88 9,39 7,64
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 22,88 22,27 22,27 23,01 24,22 31,14 32,11 34,99 32,96 33,82 22,93 33,00 27,97
Khu vực doanh nghiệp FDI 30,00 53,33 53,33 48,57 56,00 55,56 42,37 48,57 48,10 41,67 48,25 47,25 47,75
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 0,00 20,59 20,59 16,28 49,02 50,00 48,72 48,24 35,35 45,12 21,30 45,49 33,39
Công nghiệp và xây dựng 18,26 26,03 25,61 21,88 25,43 31,11 32,09 34,51 32,81 30,75 23,44 32,25 27,85
Công nghiệp 18,49 28,33 27,80 24,51 27,15 32,13 33,89 36,15 33,83 31,19 25,26 33,44 29,35
Khai khoáng 50,00 100,00 100,00 100,00 0,00 0,00 83,33 33,33 58,33