Page 240 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 240

38  Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với tài sản của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %

                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   0,08   0,45   0,71   1,06   0,47   0,22   0,98   0,15   0,42   0,42   0,55   0,44   0,50
 Phân theo loại hình doanh nghiệp

 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   -7,01     -2,66     -2,19     -0,68     -4,01     -0,69     -2,11     -3,38     -2,94     -3,17     -3,31     -2,46     -2,88
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 157
 nhà nước   0,22   0,10   -4,40   -1,77   -2,73   -2,51   -1,08   -2,60   -2,15   -1,97   -1,72   -2,06   -1,89
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   0,73   0,74   0,95   0,97   1,01   0,55   0,59   0,51   0,44   0,16   0,88   0,45   0,67

 Khu vực doanh nghiệp FDI   10,46   5,57   3,71   4,13   1,24   -0,86   4,54   -0,04   1,48   2,52   5,02   1,53   3,28
 Phân theo ngành kinh tế

 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,11     0,00     0,01     0,08     -0,04     -0,06     -0,08     0,00     -0,03     -0,02     0,03     -0,04    -0,003
 Công nghiệp và xây dựng   -0,05   1,41   1,11   1,81   1,29   0,58   2,26   0,57   0,89   1,34   1,11   1,13   1,12

 Công nghiệp   -0,24   1,77   1,09   2,13   1,47   0,57   2,83   0,75   1,11   1,61   1,24   1,37   1,31
 Khai khoáng   0,00   0,07   -0,27   -3,65   4,36   0,45   -0,07   0,39   0,16
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245