Page 238 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 238

37  Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ
 theo huyện, thành phố

                                                Đơn vị tính: %

                                     BQ     BQ       BQ
                                    5 năm   5 năm  mười năm
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020
                                    (2011-  (2016-  (2011-
                                    2015)   2020)   2020)

 TỔNG SỐ   22,78   22,50   22,50   23,19   24,65   31,34   32,12   35,06   33,09   33,94   23,12   33,11   28,12

 Thành phố Nam Định   17,73   18,23   19,94   19,53   22,43   23,89   26,14   29,97   27,94   32,63   19,57   28,11   23,84

 Huyện Mỹ Lộc   27,27   34,38   35,48   32,26   31,58   39,77   39,05   38,66   34,09   41,33   32,19   38,58   35,39

 Huyện Vụ Bản   16,00   15,38   20,73   17,98   22,89   31,29   37,20   42,51   48,17   38,12   18,60   39,46   29,03
 156
 Huyện Ý Yên   15,92   15,38   23,51   16,74   11,81   31,91   33,83   35,34   33,63   29,54   16,67   32,85   24,76

 Huyện Nghĩa Hưng   22,98   24,36   22,45   21,43   18,02   36,20   34,50   33,20   37,59   35,95   21,85   35,49   28,67

 Huyện Nam Trực   11,92   10,68   13,54   13,45   12,50   16,54   21,42   26,30   24,94   25,44   12,42   22,93   17,67

 Huyện Trực Ninh   36,20   39,86   50,58   49,72   48,05   51,05   43,77   36,24   38,42   40,52   44,88   42,00   43,44
 Huyện Xuân Trường   22,22   30,43   30,17   21,90   18,60   36,52   37,45   38,27   33,76   28,43   24,66   34,89   29,78

 Huyện Giao Thủy   16,54   13,85   12,90   13,43   13,85   13,91   21,23   27,86   25,43   21,76   14,11   22,04   18,08

 Huyện Hải Hậu   37,99   42,08   48,62   43,32   46,79   61,54   61,84   62,28   53,27   54,91   43,76   58,77   51,26
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243