Page 243 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 243

38    (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với tài sản của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                             2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                              Hoạt động kinh doanh bất động sản   -0,01   -2,21   -0,16   0,13   -2,30   0,00   -1,63   -0,37   -0,84   -0,95   -0,91   -0,76   -0,83

                              Hoạt động chuyên môn, khoa học
                              và công nghệ                   -0,10   0,15   0,85   -0,77   16,82   0,17   4,04   0,23   0,30   0,37   3,39   1,02   2,21

                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   0,10   1,62   -0,22   0,80   1,45   1,69   0,51   0,52   0,31   0,22   0,75   0,65   0,70
                        159
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                              an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                              bắt buộc                       17,99

                              Giáo dục và đào tạo            -0,24   1,85     1,04     -0,37     1,85     0,22     -1,43     0,01     -0,97     -0,30     0,83     -0,49     0,17

                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   0,48   2,70   -1,97   -0,44   -1,80   -6,18   4,40   -3,11   -1,19   -5,69   -0,21   -2,35   -1,28

                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   2,14   5,93   0,91   1,51   2,10   1,68   0,72   1,20   0,36   -0,21   2,52   0,75   1,63
                              Hoạt động dịch vụ khác         0,47   1,69   0,67   0,75   1,28   0,19   0,66   0,39   0,74   1,04   0,97   0,60   0,79
   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248