Page 246 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 246

39  Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với tài sản của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố

                                                Đơn vị tính: %

                                     BQ     BQ       BQ
                                    5 năm   5 năm  mười năm
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020
                                    (2011-  (2016-  (2011-
                                    2015)   2020)   2020)

 TỔNG SỐ   0,08   0,45   0,71   1,06   0,47   0,22   0,98   0,15   0,42   0,42   0,55   0,44   0,50

 Thành phố Nam Định   0,21   0,43   2,20   2,54   2,08   2,14   1,84   1,61   1,83   0,79   1,49   1,64   1,57

 Huyện Mỹ Lộc   0,81   -2,78   2,36   2,31   2,20   2,12   1,10   2,44   -0,74   0,64   0,98   1,11   1,05

 Huyện Vụ Bản   -1,40   -0,38   -0,69   -3,10   -4,08   -4,01   -1,29   -1,49   -0,43   1,51   -1,93   -1,14   -1,54
 160
 Huyện Ý Yên   0,29   0,11   -0,94   -0,02   0,22   -0,35   -0,63   -0,69   -0,88   0,47   -0,07   -0,42   -0,24

 Huyện Nghĩa Hưng   0,75   1,07   0,30   -0,04   0,22   -0,35   -0,61   -1,04   -2,27   -0,42   0,46   -0,94   -0,24

 Huyện Nam Trực   1,18   1,23   -3,38   0,30   -0,55   0,67   0,54   -0,98   -1,17   -1,00   -0,24   -0,39   -0,31

 Huyện Trực Ninh   -0,26   1,20   -1,77   -1,45   -2,90   -6,25   7,49   -2,49   -0,15   -1,03   -1,04   -0,49   -0,76
 Huyện Xuân Trường   -0,93   1,56   0,40   0,02   -0,08   -0,43   -0,16   -0,38   0,42   1,42   0,19   0,17   0,18

 Huyện Giao Thủy   0,04   1,42   0,22   0,49   0,48   0,49   -0,24   0,36   0,09   -0,48   0,53   0,04   0,29

 Huyện Hải Hậu   -0,76   -0,93   -4,97   -3,43   -5,15   -4,35   -3,13   -4,54   -2,89   -2,59   -3,05   -3,50   -3,27
   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251