Page 245 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 245
39 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với tài sản của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: %
BQ BQ BQ
5 năm 5 năm mười năm
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020) 2020)
TỔNG SỐ 0,08 0,45 0,71 1,06 0,47 0,22 0,98 0,15 0,42 0,42 0,55 0,44 0,50
Thành phố Nam Định 0,21 0,43 2,20 2,54 2,08 2,14 1,84 1,61 1,83 0,79 1,49 1,64 1,57
Huyện Mỹ Lộc 0,81 -2,78 2,36 2,31 2,20 2,12 1,10 2,44 -0,74 0,64 0,98 1,11 1,05
Huyện Vụ Bản -1,40 -0,38 -0,69 -3,10 -4,08 -4,01 -1,29 -1,49 -0,43 1,51 -1,93 -1,14 -1,54
160
Huyện Ý Yên 0,29 0,11 -0,94 -0,02 0,22 -0,35 -0,63 -0,69 -0,88 0,47 -0,07 -0,42 -0,24
Huyện Nghĩa Hưng 0,75 1,07 0,30 -0,04 0,22 -0,35 -0,61 -1,04 -2,27 -0,42 0,46 -0,94 -0,24
Huyện Nam Trực 1,18 1,23 -3,38 0,30 -0,55 0,67 0,54 -0,98 -1,17 -1,00 -0,24 -0,39 -0,31
Huyện Trực Ninh -0,26 1,20 -1,77 -1,45 -2,90 -6,25 7,49 -2,49 -0,15 -1,03 -1,04 -0,49 -0,76
Huyện Xuân Trường -0,93 1,56 0,40 0,02 -0,08 -0,43 -0,16 -0,38 0,42 1,42 0,19 0,17 0,18
Huyện Giao Thủy 0,04 1,42 0,22 0,49 0,48 0,49 -0,24 0,36 0,09 -0,48 0,53 0,04 0,29
Huyện Hải Hậu -0,76 -0,93 -4,97 -3,43 -5,15 -4,35 -3,13 -4,54 -2,89 -2,59 -3,05 -3,50 -3,27