Page 248 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 248

40  Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %

                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   0,17   1,04   1,45   2,45   1,08   0,50   2,23   0,34   1,00   0,97   1,24   1,01   1,12
 Phân theo loại hình doanh nghiệp




 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   -18,14     -8,79     -3,51     -2,38    -20,42     -3,29     -9,08    -23,27  -23,36  -27,06  -10,65  -17,21  -13,93


 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 161
 nhà nước   0,37   0,16   -7,17   -2,14   -3,96   -3,52   -1,29   -2,84   -3,03   -2,79   -2,55   -2,69   -2,62
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   1,56   1,64   2,09   2,21   2,27   1,20   1,34   1,17   1,00   0,37   1,95   1,02   1,49
 Khu vực doanh nghiệp FDI   14,00   8,76   6,23   7,00   2,08   -1,63   8,39   -0,07   3,27   5,22   7,61   3,04   5,33
 Phân theo ngành kinh tế

 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,11     0,00     0,01     0,08     -0,04     -0,06     -0,09     0,00     -0,03     -0,02     0,03     -0,04     0,00
 Công nghiệp và xây dựng   -0,14   3,27   2,48   3,97   2,90   1,27   4,88   1,32   2,13   3,04   2,50   2,53   2,51

 Công nghiệp   -0,66   3,97   2,35   4,56   3,28   1,28   6,06   1,71   2,60   3,74   2,70   3,08   2,89
 Khai khoáng   0,00   0,03   -0,16   -5,89   4,40   0,45   -0,04   -0,35   -0,20
   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253