Page 247 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 247

40    Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                            2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020           năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                             2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                             TỔNG SỐ                        0,17   1,04   1,45   2,45   1,08   0,50   2,23   0,34   1,00   0,97   1,24   1,01   1,12
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp




                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước   -18,14     -8,79     -3,51     -2,38    -20,42     -3,29     -9,08    -23,27  -23,36  -27,06  -10,65  -17,21  -13,93


                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
                        161
                              nhà nước                      0,37   0,16   -7,17   -2,14   -3,96   -3,52   -1,29   -2,84   -3,03   -2,79   -2,55   -2,69   -2,62
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   1,56   1,64   2,09   2,21   2,27   1,20   1,34   1,17   1,00   0,37   1,95   1,02   1,49
                              Khu vực doanh nghiệp FDI      14,00   8,76   6,23   7,00   2,08   -1,63   8,39   -0,07   3,27   5,22   7,61   3,04   5,33
                             Phân theo ngành kinh tế

                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,11     0,00     0,01     0,08     -0,04     -0,06     -0,09     0,00     -0,03     -0,02     0,03     -0,04     0,00
                             Công nghiệp và xây dựng        -0,14   3,27   2,48   3,97   2,90   1,27   4,88   1,32   2,13   3,04   2,50   2,53   2,51

                             Công nghiệp                    -0,66   3,97   2,35   4,56   3,28   1,28   6,06   1,71   2,60   3,74   2,70   3,08   2,89
                              Khai khoáng                   0,00   0,03   -0,16                           -5,89   4,40   0,45   -0,04   -0,35   -0,20
   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252