Page 87 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 87

4
                                Mật độ doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
                                bình quân trên 1000 dân trong độ tuổi lao động theo huyện, thành phố

                                                                                                                          Đơn vị tính: Doanh nghiệp; %
                                                                                                                                Chỉ số phát triển
                                                                                                                       BQ             BQ 5 năm
                                                                                                                     mười năm   BQ
                                               2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019    2020                   (2016-2020)
                                                                                                                      (2011-  mười năm   so với
                                                                                                                      2020)    (2011-  BQ 5 năm
                                                                                                                               2020)
                                                                                                                                      (2011-2015)

                             TỔNG SỐ            2,6    2,7    2,8    2,9    3,1    3,9    4,7    5,0     5,5    5,6    3,9     108,90   175,18

                             Thành phố Nam Định   11,6   11,7   11,5   11,2   12,1   15,1   17,8   18,6   20,1   20,0   15,0   106,24   157,66
                             Huyện Mỹ Lộc       0,9    1,2    1,2    1,4    1,5    2,0    2,7    2,7     3,0    3,5    2,0     116,29   224,19
                        81
                             Huyện Vụ Bản       1,2    1,4    1,6    1,6    1,7    1,9    2,5    2,6     2,8    3,0    2,0     110,72   170,67
                             Huyện Ý Yên        2,3    2,3    2,8    3,0    3,1    3,8    4,4    4,5     5,0    5,1    3,6     109,25   168,89

                             Huyện Nghĩa Hưng   1,2    1,3    1,5    1,7    1,9    2,0    2,1    2,2     2,5    2,8    1,9     109,87   152,63
                             Huyện Nam Trực     1,3    1,4    1,5    1,6    1,7    2,2    2,7    3,0     3,4    3,6    2,2     111,98   198,67

                             Huyện Trực Ninh    1,8    1,8    1,9    2,1    2,4    2,7    3,1    3,6     3,5    3,4    2,6     107,32   163,00
                             Huyện Xuân Trường   2,0   2,0    2,1    2,2    2,4    3,9    5,0    5,7     6,5    6,4    3,8     113,80   257,01

                             Huyện Giao Thủy    0,9    0,9    1,1    1,2    1,2    1,5    1,8    2,0     2,3    2,3    1,5     110,99   186,79
                             Huyện Hải Hậu      1,4    1,5    1,5    1,6    1,8    2,0    2,7    2,8     3,2    3,1    2,2     109,23   176,92
   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92