Page 91 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 91
5
(Tiếp theo) Lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 theo quy mô, theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Người; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
Sản xuất và phân phối điện 950 1.081 3 2 4 4 16
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 970 1.026 1.068 1.249 1.312 1.405 1.467 1.486
Xây dựng 21.927 22.004 20.173 18.135 19.168 21.951 22.706 21.513
Dịch vụ 22.405 22.243 22.418 22.968 23.901 27.798 28.171 27.411
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác 12.324 12.398 12.229 12.353 12.489 14.539 14.480 14.380
Vận tải, kho bãi 5.717 5.691 5.357 5.816 6.004 6.439 6.481 5.852
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 771 989 1.019 1.021 1.012 1.115 1.097 1.075
83
Thông tin và truyền thông 172 208 225 182 178 174 169 178
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 86 68 75 66 59 58 106 139
Hoạt động kinh doanh bất động sản 317 319 374 403 434 787 574 582
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 1.306 1.191 1.566 1.577 1.578 1.680 1.785 1.624
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 559 556 743 585 1.231 1.797 1.960 1.958
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc 300
Giáo dục và đào tạo 230 174 184 171 178 216 250 316
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 296 303 332 376 425 567 825 843
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 174 184 189 207 207 249 270 292
Hoạt động dịch vụ khác 153 162 125 211 106 177 174 172