Page 84 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 84

2
 Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
 theo huyện, thành phố

                                        Đơn vị tính: Doanh nghiệp; %
                                           Chỉ số phát triển
                                   BQ             BQ 5 năm
                                mười năm    BQ
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   (2016-2020)
                                  (2011-  mười năm   so với
                                  2020)    (2011-  BQ 5 năm
                                           2020)
                                                  (2011-2015)

 TỔNG SỐ   2.725   2.818   2.989   3.070   3.335   4.115   4.959   5.281   5.796   5.756   4.084   108,66   173,44

 Thành phố Nam Định   1.289   1.320   1.319   1.297   1.416   1.784   2.132   2.238   2.450   2.439   1.768   107,34   166,29
 Huyện Mỹ Lộc   40   49   52   59   67   88   116   119   132   152   87   115,99   227,34
 79
 Huyện Vụ Bản   96   110   122   122   136   147   196   207   218   225   158   109,93   169,45
 Huyện Ý Yên   313   313   391   415   431   514   600   614   678   667   494   108,77   164,95

 Huyện Nghĩa Hưng   136   144   169   191   208   221   233   244   283   306   214   109,43   151,77
 Huyện Nam Trực   150   164   177   180   197   254   313   346   385   397   256   111,42   195,28

 Huyện Trực Ninh   188   193   200   225   253   286   324   378   368   348   276   107,08   160,91
 Huyện Xuân Trường   189   190   192   198   211   345   432   486   545   521   331   111,93   237,65

 Huyện Giao Thủy   101   103   120   129   129   151   187   201   232   219   157   108,98   170,10
 Huyện Hải Hậu   223   232   247   254   287   325   426   448   505   482   343   108,94   175,86
   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89