Page 90 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 90
5
Lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
theo quy mô, theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Người; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ 113.125 116.341 120.101 126.540 138.588 156.330 172.039 184.945
Phân theo quy mô
Doanh nghiệp siêu nhỏ 6.194 5.987 6.326 6.815 7.512 9.970 9.593 11.407
Doanh nghiệp nhỏ 33.169 33.148 31.359 30.192 32.342 34.532 38.350 35.098
Doanh nghiệp vừa 15.682 16.065 16.554 18.319 19.064 21.677 17.872 17.550
Doanh nghiệp lớn 58.080 61.141 65.862 71.214 79.670 90.151 106.224 120.890
Phân theo loại hình doanh nghiệp
82
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 12.931 10.841 10.153 10.005 10.119 9.228 8.283 7.881
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước 4.368 4.593 4.307 4.368 4.245 3.312 3.245 2.528
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 86.302 90.404 89.759 92.012 95.908 107.041 111.410 109.937
Khu vực doanh nghiệp FDI 13.892 15.096 20.189 24.523 32.561 40.061 52.346 67.127
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 2.209 2.324 2.264 2.307 2.338 2.350 2.457 2.571
Công nghiệp và xây dựng 88.511 91.774 95.419 101.265 112.349 126.182 141.411 154.963
Công nghiệp 66.584 69.770 75.246 83.130 93.181 104.231 118.705 133.450
Khai khoáng 34 51 1 6
Công nghiệp chế biến, chế tạo 64.630 67.612 74.174 81.881 91.867 102.822 117.234 131.942