Page 83 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 83
2
Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Doanh nghiệp; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
mười năm BQ
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 (2016-2020)
(2011- mười năm so với
2020) (2011- BQ 5 năm
2020)
(2011-2015)
TỔNG SỐ 2.725 2.818 2.989 3.070 3.335 4.115 4.959 5.281 5.796 5.756 4.084 108,66 173,44
Thành phố Nam Định 1.289 1.320 1.319 1.297 1.416 1.784 2.132 2.238 2.450 2.439 1.768 107,34 166,29
Huyện Mỹ Lộc 40 49 52 59 67 88 116 119 132 152 87 115,99 227,34
79
Huyện Vụ Bản 96 110 122 122 136 147 196 207 218 225 158 109,93 169,45
Huyện Ý Yên 313 313 391 415 431 514 600 614 678 667 494 108,77 164,95
Huyện Nghĩa Hưng 136 144 169 191 208 221 233 244 283 306 214 109,43 151,77
Huyện Nam Trực 150 164 177 180 197 254 313 346 385 397 256 111,42 195,28
Huyện Trực Ninh 188 193 200 225 253 286 324 378 368 348 276 107,08 160,91
Huyện Xuân Trường 189 190 192 198 211 345 432 486 545 521 331 111,93 237,65
Huyện Giao Thủy 101 103 120 129 129 151 187 201 232 219 157 108,98 170,10
Huyện Hải Hậu 223 232 247 254 287 325 426 448 505 482 343 108,94 175,86