Page 95 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 95

5
                                (Tiếp theo) Lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
                                thời điểm 31/12 theo quy mô, theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                               Đơn vị tính: Người; %
                                                                                                    BQ                 Chỉ số phát triển
                                                                            2019        2020     mười năm   BQ mười năm   BQ 5 năm (2016-2020)
                                                                                                (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)

                              Sản xuất và phân phối điện                      14           2        231       50,42              1,57
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải      1.360      1.381       1.272     104,00            126,20
                             Xây dựng                                      18.183      14.878     20.064      95,78             97,85
                             Dịch vụ                                       27.188      26.448     25.095     101,86            120,26
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                              và xe có động cơ khác                        13.862      12.933     13.199     100,54            113,60
                              Vận tải, kho bãi                              5.571      5.357       5.829      99,28            103,90
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống                    1.049        982       1.013     102,72            110,52
                        85
                              Thông tin và truyền thông                       166        185        184      100,81             90,36
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm      124        149         93      106,30            162,71
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản               699        842        533      111,47            188,63
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   1.587      1.658       1.555     102,69            115,46
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ        2.150      2.457       1.400     117,88            280,95
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
                              quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
                              xã hội bắt buộc                                                        30
                              Giáo dục và đào tạo                             491        410        262      106,63            179,62
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội               926      1.028        592      114,84            241,86
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí                324        306        240      106,47            149,95
                              Hoạt động dịch vụ khác                          239        141        166       99,10            119,29
   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100