Page 96 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 96

5
 (Tiếp theo) Lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
 thời điểm 31/12 theo quy mô, theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                           Đơn vị tính: Người; %
               BQ                 Chỉ số phát triển
 2019   2020   mười năm   BQ mười năm   BQ 5 năm (2016-2020)
            (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)

 Sản xuất và phân phối điện   14   2   231   50,42   1,57
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   1.360   1.381   1.272   104,00   126,20
 Xây dựng   18.183   14.878   20.064   95,78   97,85
 Dịch vụ   27.188   26.448   25.095   101,86   120,26
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác   13.862   12.933   13.199   100,54   113,60
 Vận tải, kho bãi   5.571   5.357   5.829   99,28   103,90
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   1.049   982   1.013   102,72   110,52
 85
 Thông tin và truyền thông   166   185   184   100,81   90,36
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   124   149   93   106,30   162,71
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   699   842   533   111,47   188,63
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   1.587   1.658   1.555   102,69   115,46
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   2.150   2.457   1.400   117,88   280,95
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
 quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
 xã hội bắt buộc   30
 Giáo dục và đào tạo   491     410     262   106,63     179,62
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   926   1.028   592   114,84   241,86
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   324   306   240   106,47   149,95
 Hoạt động dịch vụ khác   239   141   166   99,10   119,29
   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101