Page 146 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 146
65 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế
Chia ra
Tổng số Nông, Công nghiệp
lâm nghiệp Dịch vụ
và xây dựng
và thủy sản
Tỷ đồng
2011 11.662 860 2.617 8.185
2012 13.201 889 3.017 9.295
2013 15.170 964 3.580 10.626
2014 17.991 1.076 3.763 13.152
2015 19.780 1.071 4.291 14.418
2016 23.879 1.454 6.523 15.902
2017 26.802 1.558 7.195 18.049
2018 30.946 1.806 7.964 21.176
2019 35.104 1.888 9.341 23.875
2020 39.279 2.067 9.928 27.284
Cơ cấu (%)
2011 100,00 7,37 22,44 70,19
2012 100,00 6,74 22,85 70,41
2013 100,00 6,35 23,60 70,05
2014 100,00 5,98 20,92 73,10
2015 100,00 5,42 21,69 72,89
2016 100,00 6,09 27,32 66,59
2017 100,00 5,81 26,85 67,34
2018 100,00 5,84 25,73 68,43
2019 100,00 5,38 26,61 68,01
2020 100,00 5,26 25,28 69,46
146