Page 92 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 92

22       Số người tham gia bảo hiểm xã hội,
                    bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp



                                      Bảo hiểm        Bảo hiểm        Bảo hiểm
                                       xã hội           y tế          thất nghiệp

                                                     Nghìn người

                    2011                  98,1           599,1             84,6
                    2012                 104,3           724,7             90,0
                    2013                 116,7          1.017,0           100,0

                    2014                 123,9          1.180,6           106,3
                    2015                 135,6          1.222,2           121,2
                    2016                 149,5          1.368,7           132,9

                    2017                 165,1          1.549,9           144,0
                    2018                 177,8          1.505,1           161,6
                    2019                 192,6          1.588,1           179,7
                    2020                 208,9          1.614,2           180,2


                                          Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                    2011                116,23          115,79                -

                    2012                106,32          120,96           106,38
                    2013                111,89          140,33           111,11
                    2014                106,17          116,09           106,30
                    2015                109,44          103,52           114,02

                    2016                110,25          111,99           109,65
                    2017                110,43          113,24           108,35
                    2018                107,72           97,11           112,23

                    2019                108,31          105,52           111,18
                    2020                108,45          101,64           100,30






           92
   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97