Page 94 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 94
24 Tổng số thu, chi bảo hiểm xã hội,
bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chia ra
Tổng số Bảo hiểm Bảo hiểm Bảo hiểm
xã hội y tế thất nghiệp
Tổng số thu
2011 1.057,3 546,2 445,6 65,5
2012 1.477,2 833,6 552,4 91,2
2013 1.781,3 900,2 781,2 99,9
2014 2.167,3 1.187,9 858,7 120,7
2015 2.400,7 1.358,4 949,3 93,0
2016 2.858,5 1.630,6 1.114,3 113,6
2017 3.310,5 1.878,7 1.299,6 132,2
2018 3.819,7 2.182,6 1.481,5 155,6
2019 4.250,5 2.482,1 1.590,1 178,3
2020 4.588,2 2.819,6 1.575,4 193,2
Tổng số chi
2011 2.501,5 2.233,1 264,0 4,4
2012 3.221,0 2.875,2 335,4 10,4
2013 3.705,7 3.315,7 373,1 16,9
2014 4.059,7 3.632,0 402,3 25,4
2015 4.442,5 3.949,1 465,8 27,6
2016 4.858,5 4.146,3 675,7 36,5
2017 5.480,5 4.460,6 973,5 46,4
2018 5.945,0 4.827,0 1.051,0 67,0
2019 6.577,8 5.239,2 1.251,2 87,4
2020 6.877,8 5.496,4 1.255,7 125,7
94