Page 54 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 54

(Tiếp theo) Cơ cấu các đơn vị điều tra phân theo trình độ
                        7
                           chuyên môn của ngƣời đứng đầu và ngành kinh tế

                                                                                        Đơn vị tính: %
                                            Tổng                       Chia ra
                                             số
                                                  Chưa  Đào   Sơ  Trung  Cao   Đại  Thạc  Tiến  Trình
                                                  qua   tạo   cấp   cấp  đẳng  học   sỹ   sỹ   độ
                                                  đào   dưới                                 khác
                                                   tạo  3 tháng


                        Hoạt động kinh doanh
                        bất động sản       100,00  74,17   1,35  5,22  7,74  4,23  6,66  0,09   -   0,54

                        Hoạt động chuyên môn,
                        khoa học, công nghệ   100,00  11,41  10,33  11,41  11,78  8,15  39,67  2,36  0,36   4,53

                        Hoạt động hành chính
                        và dịch vụ hỗ trợ   100,00  60,13   7,37  10,98  7,43  4,04  6,72  0,38   -   2,95

                        Hoạt động của Đảng
                        Cộng sản, tổ chức
                        chính trị xã hội; Quản lý
                        nhà nước, an ninh
                        quốc phòng         100,00    -     -    -     -    -  50,00  50,00   -   -
                        Giáo dục và đào tạo   100,00   1,00   0,33  1,22  2,00  4,21  81,15  8,76  1,11   0,22

                        Y tế và hoạt động trợ giúp
                        xã hội             100,00   0,19   0,58  5,64  22,96  10,70  51,96  6,61  0,58   0,78

                        Nghệ thuật, vui chơi
                        và giải trí        100,00  47,05   4,36  10,28  13,08  9,03  10,90  1,56   -   3,74

                        Hoạt động dịch vụ khác   100,00  25,57  21,89  16,12  13,77  3,16  5,40  0,50  0,05  13,54





















                                                           54
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59