Page 162 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 162

(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                      17
                            kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            phân theo huyện, thành phố


                                                2010     2011      2012     2013      2014     2015


                                                                 Doanh nghiệp
                      TỔNG SỐ                   2.329    2.726    2.819     2.989    3.070     3.335
                      Thành phố Nam Định        1.063    1.290    1.321     1.319    1.297     1.416

                      Huyện Mỹ Lộc                37       40        49       52        59       67
                      Huyện Vụ Bản                80       96       110      122       122      136
                      Huyện Ý Yên                294      313       313      391       415      431

                      Huyện Nghĩa Hưng           119      136       144      169       191      208
                      Huyện Nam Trực             135      150       164      177       180      197
                      Huyện Trực Ninh            181      188       193      200       225      253
                      Huyện Xuân Trường          153      189       190      192       198      211

                      Huyện Giao Thủy             81      101       103      120       129      129
                      Huyện Hải Hậu              186      223       232      247       254      287

                                                                  Cơ cấu (%)


                      TỔNG SỐ                   100,0    100,0    100,0     100,0    100,0     100,0
                      Thành phố Nam Định         45,6     47,3     46,9      44,1     42,2      42,5
                      Huyện Mỹ Lộc                1,6      1,5      1,7       1,7      1,9      2,0
                      Huyện Vụ Bản                3,4      3,5      3,9       4,1      4,0      4,1

                      Huyện Ý Yên                12,6     11,5     11,1      13,1     13,5      12,9
                      Huyện Nghĩa Hưng            5,1      5,0      5,1       5,7      6,2      6,2
                      Huyện Nam Trực              5,8      5,5      5,8       5,9      5,9      5,9

                      Huyện Trực Ninh             7,8      6,9      6,8       6,7      7,3      7,6
                      Huyện Xuân Trường           6,6      6,9      6,7       6,4      6,4      6,3
                      Huyện Giao Thủy             3,5      3,7      3,7       4,0      4,2      3,9

                      Huyện Hải Hậu               8,0      8,2      8,2       8,3      8,3      8,6




                                                           148
   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167