Page 163 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 163

(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                      17
                            kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            phân theo huyện, thành phố


                                                2016     2017      2018     2019      2020     2021


                                                                 Doanh nghiệp
                      TỔNG SỐ                   4.072    4.954    5.282     5.798    5.796     6.103
                      Thành phố Nam Định        1.741    2.127    2.239     2.452    2.443     2.534

                      Huyện Mỹ Lộc                88      116       119      132       152      178
                      Huyện Vụ Bản               147      196       207      218       226      241
                      Huyện Ý Yên                514      600       614      678       667      694

                      Huyện Nghĩa Hưng           221      233       244      283       306      320
                      Huyện Nam Trực             254      313       346      385       397      430
                      Huyện Trực Ninh            286      324       378      368       380      396
                      Huyện Xuân Trường          345      432       486      545       523      555

                      Huyện Giao Thủy            151      187       201      232       219      237
                      Huyện Hải Hậu              325      426       448      505       483      518

                                                                  Cơ cấu (%)


                      TỔNG SỐ                   100,0    100,0    100,0     100,0    100,0     100,0
                      Thành phố Nam Định         42,8     42,9     42,4      42,3     42,1      41,5
                      Huyện Mỹ Lộc                2,2      2,3      2,3       2,3      2,6      2,9
                      Huyện Vụ Bản                3,6      4,0      3,9       3,8      3,9      3,9

                      Huyện Ý Yên                12,6     12,1     11,6      11,7     11,5      11,4
                      Huyện Nghĩa Hưng            5,4      4,7      4,6       4,9      5,3      5,2
                      Huyện Nam Trực              6,2      6,3      6,6       6,6      6,8      7,0

                      Huyện Trực Ninh             7,0      6,5      7,2       6,3      6,6      6,5
                      Huyện Xuân Trường           8,5      8,7      9,2       9,4      9,0      9,1
                      Huyện Giao Thủy             3,7      3,8      3,8       4,0      3,8      3,9

                      Huyện Hải Hậu               8,0      8,6      8,5       8,7      8,3      8,5



                                                           149
   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168