Page 228 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 228

Sản lượng thuỷ sản
                      46

                                                                                        Đơn vị tính: Tấn
                                                       1997      1998      1999      2000      2001

                      TỔNG SỐ                        24.557    28.976    38.384    43.096     46.850

                      Phân theo khai thác, nuôi trồng

                          Khai thác                  11.660    15.479    21.518     25.469    26.761
                          Nuôi trồng                 12.897    13.497    16.866    17.627     20.089

                      Phân theo loại thủy sản

                          Cá                         19.125    22.149    28.124    30.873     33.532
                          Tôm                         1.048     1.746     1.628     1.943      2.201

                          Thủy sản khác               4.384     5.081     8.632    10.280     11.117




                            (Tiếp theo) Sản lượng thuỷ sản
                      46

                                                                                        Đơn vị tính: Tấn

                                                       2002      2003      2004      2005      2006

                      TỔNG SỐ                        51.609    55.071    61.558    60.118     65.254

                      Phân theo khai thác, nuôi trồng

                          Khai thác                  29.000    32.357    30.157     31.699    31.683
                          Nuôi trồng                 22.609    22.714    31.401    28.419     33.571

                      Phân theo loại thủy sản

                          Cá                         36.385    37.031    41.396    40.235     41.799
                          Tôm                         2.809     3.130     3.460     3.049      3.330

                          Thủy sản khác              12.415    14.910    16.702    16.834     20.125




                                                           214
   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233