Page 223 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 223

(Tiếp theo) Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu
                      44


                                                           2007     2008     2009     2010     2011


                      Diện tích trồng rừng tập trung (Ha)    163     268      282      321      171

                      Trồng cây phân tán (Nghìn cây)       2.368    2.141    1.550    1.778

                      Diện tích rừng được chăm sóc (Ha)     700      564      554      577      634

                                          3
                      Sản lượng gỗ khai thác (m )          6.894    6.972    7.006    7.511    7.550

                      Sản lượng củi khai thác (Ste)       13.035   13.133   12.744   12.686   12.791

                      Số lượng tre, nứa, luồng (Nghìn cây)    -        -        -     2.335    2.175








                            (Tiếp theo) Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu
                      44


                                                           2012     2013     2014     2015     2016


                      Diện tích trồng rừng tập trung (Ha)    138      66       47      124      146

                      Trồng cây phân tán (Nghìn cây)          -        -        -        -        -

                      Diện tích rừng được chăm sóc (Ha)     570      580      606        -        -

                                          3
                      Sản lượng gỗ khai thác (m )          7.789    7.850    7.799    7.302    6.920

                      Sản lượng củi khai thác (Ste)       13.509   13.550   13.655   13.742   13.641

                      Số lượng tre, nứa, luồng (Nghìn cây)   2.205  2.122    2.024    1.949    1.850







                                                           209
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228