Page 226 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 226

(Tiếp theo) Diện tích nuôi trồng thủy sản
                      45
                            phân theo huyện, thành phố
                                                                                         Đơn vị tính: Ha

                                                   2007       2008       2009       2010       2011

                      TỔNG SỐ                     15.213     15.315     15.542     15.621     15.782
                      Thành phố Nam Định            145        145        148        151        148
                      Huyện Mỹ Lộc                  667        626        772        878        876
                      Huyện Vụ Bản                  780        778        799        811        812

                      Huyện Ý Yên                  1.269      1.266      1.217      1.167      1.173
                      Huyện Nghĩa Hưng             2.958      2.771      2.775      2.779      2.850
                      Huyện Nam Trực                617        617        616        614        623
                      Huyện Trực Ninh              1.010      1.023      1.036      1.049      1.056

                      Huyện Xuân Trường             865        797        796        795        841
                      Huyện Giao Thủy              4.750      4.850      4.956      4.961      4.986
                      Huyện Hải Hậu                2.152      2.442      2.429      2.416      2.417


                            (Tiếp theo) Diện tích nuôi trồng thủy sản
                      45
                            phân theo huyện, thành phố

                                                                                         Đơn vị tính: Ha
                                                   2012       2013       2014       2015       2016

                      TỔNG SỐ                     15.794     15.855     15.840     15.961     15.513

                      Thành phố Nam Định            151        151        152        150        151
                      Huyện Mỹ Lộc                  874        895        899        890        750
                      Huyện Vụ Bản                  814        840        840        850        872
                      Huyện Ý Yên                  1.173      1.174      1.176      1.176      1.179
                      Huyện Nghĩa Hưng             2.873      3.020      3.010      3.124      2.751

                      Huyện Nam Trực                610        608        607        606        606
                      Huyện Trực Ninh              1.057      1.049      1.051      1.057      1.046
                      Huyện Xuân Trường             839        686        669        658        652
                      Huyện Giao Thủy              4.961      4.990      4.989      5.053      5.108
                      Huyện Hải Hậu                2.442      2.442      2.447      2.397      2.398



                                                           212
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231