Page 229 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 229
(Tiếp theo) Sản lượng thuỷ sản
46
Đơn vị tính: Tấn
2007 2008 2009 2010 2011
TỔNG SỐ 71.555 76.195 80.763 89.027 93.379
Phân theo khai thác, nuôi trồng
Khai thác 34.008 36.513 38.564 39.890 40.149
Nuôi trồng 37.547 39.682 42.199 49.137 53.230
Phân theo loại thủy sản
Cá 45.395 48.563 52.724 56.125 58.703
Tôm 3.118 3.801 3.531 4.084 4.260
Thủy sản khác 23.042 23.831 24.508 28.818 30.416
(Tiếp theo) Sản lượng thuỷ sản
46
Đơn vị tính: Tấn
2012 2013 2014 2015 2016
TỔNG SỐ 94.211 100.505 110.598 121.552 129.218
Phân theo khai thác, nuôi trồng
Khai thác 40.174 41.216 43.668 44.579 45.842
Nuôi trồng 54.037 59.289 66.930 76.973 83.376
Phân theo loại thủy sản
Cá 59.780 63.058 68.289 74.527 74.304
Tôm 4.510 4.922 5.156 6.404 7.651
Thủy sản khác 29.921 32.525 37.153 40.621 47.263
215