Page 230 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 230

(Tiếp theo) Sản lượng thuỷ sản
                      46

                                                                                        Đơn vị tính: Tấn

                                                       2017      2018      2019      2020      2021

                      TỔNG SỐ                       138.370   149.635   160.348    170.537   178.572

                      Phân theo khai thác, nuôi trồng

                          Khai thác                  48.341    51.383    54.760     56.345    57.441
                          Nuôi trồng                 90.029    98.252   105.588    114.192   121.131

                      Phân theo loại thủy sản

                          Cá                         79.659    86.096    91.548    96.538    100.408
                          Tôm                         8.496     9.120    10.546     11.231    11.982

                          Thủy sản khác              50.215    54.419    58.254    62.768     66.182









































                                                           216
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235