Page 252 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 252

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện theo giá hiện hành
                      51

                                                                                   Đơn vị tính: Triệu đồng
                                                        2002      2003      2004     2005      2006

                      TỔNG SỐ                       1.825.428  2.759.724  3.273.600  3.812.263  4.811.193

                      Phân theo cấp quản lý

                        Trung ương                    338.350   392.984  475.780   477.914   973.528

                        Địa phương                  1.487.078  2.366.740  2.797.820  3.334.349  3.837.665


                      Phân theo khoản mục đầu tư

                        Vốn đầu tư XDCB              1.256.571  1.933.081  2.259.234  2.651.424  3.338.137

                        Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                        không qua XDCB                131.108   183.592  195.120   213.613   345.555

                        Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp
                        TSCĐ                          168.078   173.898  229.998   281.018   303.166

                        Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động    125.756  331.167  425.568  518.594   630.067

                        Vốn đầu tư khác               143.915   137.986  163.680   147.614   194.268

                      Phân theo nguồn vốn


                        Vốn khu vực Nhà nước          813.765   848.163  1.016.859  1.575.316  2.061.443
                        Vốn khu vực ngoài Nhà nước    1.011.663  1.872.290  2.128.646  2.097.484  2.579.750

                        Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
                        của nước ngoài                     -     39.271  128.095   139.463   170.000

                      Phân theo ngành kinh tế

                        Nông, lâm nghiệp và thủy sản   275.578  347.164  448.308   579.820   823.142

                        Công nghiệp và xây dựng       638.419   885.478  856.423   752.176   943.501

                        Dịch vụ                       911.431  1.527.082  1.968.869  2.480.267  3.044.550




                                                           238
   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257