Page 251 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 251
Vốn đầu tư thực hiện theo giá hiện hành
51
Đơn vị tính: Triệu đồng
1997 1998 1999 2000 2001
TỔNG SỐ 629.485 588.575 718.454 1.918.983 1.725.464
Phân theo cấp quản lý
Trung ương 154.800 157.770 394.480 368.414 375.945
Địa phương 474.685 430.805 323.974 1.550.569 1.349.519
Phân theo khoản mục đầu tư
Vốn đầu tư XDCB 443.041 408.928 491.210 1.342.559 1.231.680
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
không qua XDCB 41.877 42.273 47.796 97.827 114.787
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp
TSCĐ 39.666 41.352 62.152 120.920 121.229
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động 79.722 71.890 86.403 273.518 137.768
Vốn đầu tư khác 25.179 24.132 30.893 84.159 120.000
Phân theo nguồn vốn
Vốn khu vực Nhà nước 456.800 362.414 583.845 906.754 763.699
Vốn khu vực ngoài Nhà nước 172.685 226.161 134.609 1.011.729 955.265
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
của nước ngoài - - - 500 6.500
Phân theo ngành kinh tế
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 172.900 135.668 145.370 239.831 288.515
Công nghiệp và xây dựng 181.000 163.111 174.151 487.538 522.130
Dịch vụ 275.585 289.796 398.933 1.191.614 914.819
237