Page 253 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 253

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện theo giá hiện hành
                      51

                                                                                   Đơn vị tính: Triệu đồng
                                                        2007      2008      2009     2010      2011

                      TỔNG SỐ                       6.498.461  7.434.092  9.292.716  9.881.078  11.662.005

                      Phân theo cấp quản lý

                        Trung ương                   1.251.909  1.296.780  2.643.126  1.609.886  1.379.224

                        Địa phương                  5.246.552  6.137.312  6.649.590  8.271.192  10.282.781


                      Phân theo khoản mục đầu tư

                        Vốn đầu tư XDCB              4.469.882  5.134.461  7.523.027  7.721.810  8.893.462

                        Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                        không qua XDCB                322.314   363.930  265.606   377.594   775.821

                        Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp
                        TSCĐ                          406.573   534.501  635.742   652.421   687.925

                        Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động    974.769  1.032.463  502.463  629.745   792.901

                        Vốn đầu tư khác               324.923   368.737  365.878   499.508   511.896

                      Phân theo nguồn vốn


                        Vốn khu vực Nhà nước        2.417.497  2.535.238  4.739.123  4.524.671  5.280.173
                        Vốn khu vực ngoài Nhà nước    3.905.195  4.717.102  4.381.261  5.167.145  6.141.781

                        Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
                        của nước ngoài                175.769   181.752  172.332   189.262   240.051

                      Phân theo ngành kinh tế

                        Nông, lâm nghiệp và thủy sản   684.502  815.394  1.299.937  747.146   860.170

                        Công nghiệp và xây dựng     2.043.589  2.345.183  2.043.013  1.833.822  2.617.177

                        Dịch vụ                     3.770.370  4.273.515  5.949.766  7.300.110  8.184.658



                                                           239
   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258