Page 256 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 256

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện theo giá hiện hành
                      52

                                                                                         Đơn vị tính: %
                                                           1997     1998     1999     2000     2001

                      TỔNG SỐ                            100,00   100,00   100,00   100,00    100,00

                      Phân theo cấp quản lý

                        Trung ương                        24,59    26,81    54,91    19,20     21,79

                        Địa phương                        75,41    73,19    45,09    80,80     78,21


                      Phân theo khoản mục đầu tư

                        Vốn đầu tư XDCB                   70,38    69,48    68,37    69,96     71,38

                        Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                        không qua XDCB                     6,65     7,18     6,65     5,10      6,65

                        Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ  6,30    7,03     8,65     6,30      7,03

                        Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động    12,66   12,21    12,03    14,25      7,98

                        Vốn đầu tư khác                    4,00     4,10     4,30     4,39      6,95


                      Phân theo nguồn vốn

                        Vốn khu vực Nhà nước              72,57    61,57    81,26    47,25     44,26

                        Vốn khu vực ngoài Nhà nước        27,43    38,43    18,74    52,72     55,36

                        Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
                        của nước ngoài                        -        -        -     0,03      0,38

                      Phân theo ngành kinh tế

                        Nông, lâm nghiệp và thủy sản      27,47    23,05    20,23    12,50     16,72

                        Công nghiệp và xây dựng           28,75    27,71    24,24    25,41     30,26

                        Dịch vụ                           43,78    49,24    55,53    62,10     53,02





                                                           242
   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261