Page 254 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 254

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện theo giá hiện hành
                      51

                                                                                   Đơn vị tính: Triệu đồng
                                                        2012      2013      2014     2015      2016

                      TỔNG SỐ                       13.201.204 15.170.219 17.990.729 19.780.315  23.878.852

                      Phân theo cấp quản lý

                        Trung ương                   1.479.970  1.570.056  1.606.971  1.912.005  2.191.358

                        Địa phương                  11.721.234 13.600.163 16.383.758 17.868.310  21.687.494


                      Phân theo khoản mục đầu tư

                        Vốn đầu tư XDCB              9.830.434 11.124.277 12.873.515 14.165.889  16.733.872

                        Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                        không qua XDCB                948.151  1.134.318  2.342.369  2.529.664  3.593.059

                        Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp
                        TSCĐ                          831.844  1.065.838  1.656.513  1.873.846  2.617.162

                        Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động    928.242  1.073.662  576.661  647.044   648.828

                        Vốn đầu tư khác               662.533   772.124  541.671   563.872   285.931

                      Phân theo nguồn vốn


                        Vốn khu vực Nhà nước        6.270.158  5.918.727  6.174.941  5.456.022  5.978.952
                        Vốn khu vực ngoài Nhà nước    6.656.919  8.473.907 10.447.948 12.529.443  14.640.450

                        Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
                        của nước ngoài                274.127   777.585  1.367.840  1.794.850  3.259.450

                      Phân theo ngành kinh tế

                        Nông, lâm nghiệp và thủy sản   889.467  964.048  1.075.800  1.071.248  1.454.166

                        Công nghiệp và xây dựng     3.016.837  3.579.711  3.762.579  4.291.058  6.522.759

                        Dịch vụ                     9.294.900 10.626.460 13.152.350 14.418.009  15.901.927




                                                           240
   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259