Page 269 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 269

(Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ
                      56
                            theo giá hiện hành


                                                   2017       2018       2019       2020       2021

                                                                    Tỷ đồng

                      TỔNG SỐ                     36.088     39.999     44.734     47.088     52.710

                      Bán lẻ hàng hóa             31.726     34.806     39.101     41.615     47.087

                      Dịch vụ lưu trú, ăn uống     2.619      2.806      2.995      2.836      2.787
                      Du lịch lữ hành                15         16         19         11          7


                      Dịch vụ khác                 1.728      2.371      2.619      2.626      2.829

                                                                   Cơ cấu (%)

                      TỔNG SỐ                      100,0      100,0      100,0      100,0      100,0

                      Bán lẻ hàng hóa               87,9       87,0       87,4       88,4       89,3

                      Dịch vụ lưu trú, ăn uống       7,3        7,0        6,7       6,0        5,3
                      Du lịch lữ hành                0,0        0,0        0,0        0,0       0,0


                      Dịch vụ khác                   4,8        5,9        5,9       5,6        5,4



























                                                           255
   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274