Page 7 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 7

19  Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                           phân theo khu vực kinh tế                                           152
                       20  Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                           phân theo huyện, thành phố                                          154
                       21  Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp     157

                       22  Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố                            159
                       23  Số lao động trong các hợp tác xã phân theo huyện, thành phố         162

                       24  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                           phân theo ngành kinh tế                                             165

                       25  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                           phân theo huyện, thành phố                                          168
                       26  Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                           phân theo ngành kinh tế                                             170
                       27  Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                           phân theo huyện, thành phố                                          173

                          NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN                                         175

                       28  Số trang trại nông, lâm nghiệp và thủy sản có đến 31/12 hằng năm    177
                       29  Số hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản có đến 31/12 hằng năm    178
                       30  Số doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản có đến 31/12 hằng năm   179

                       31  Số lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc ở khu vực nông thôn
                           tại thời điểm 31/12 hằng năm                                        180

                       32  Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc-ta đất trồng trọt
                           và mặt nước nuôi trồng thủy sản                                     181

                       33  Diện tích cây hàng năm và cây lâu năm                               183
                       34  Diện tích cây lương thực có hạt                                     185

                       35  Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố          187
                       36  Sản lượng lương thực có hạt                                         190

                       37  Sản lượng lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố              192
                       38  Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố   195
                       39  Diện tích lúa cả năm                                                198

                       40  Năng suất lúa cả năm                                                200



                                                            7
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12