Page 8 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 8
41 Sản lượng lúa cả năm 202
42 Số lượng gia súc, gia cầm 204
43 Sản lượng thịt gia súc, gia cầm hơi xuất chuồng 206
44 Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu 208
45 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố 211
46 Sản lượng thuỷ sản 214
CÔNG NGHIỆP 217
47 Số cơ sở sản xuất công nghiệp tại thời điểm 31/12 hằng năm
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành công nghiệp 219
48 Số lao động công nghiệp tại thời điểm 31/12 hằng năm
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành công nghiệp 224
49 Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp 229
50 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu 230
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 235
51 Vốn đầu tư thực hiện theo giá hiện hành 237
52 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện theo giá hiện hành 242
53 Đầu tư trực tiếp nước ngoài 247
54 Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm 249
55 Diện tích nhà ở bình quân đầu người phân theo thành thị, nông thôn 250
THƯƠNG MẠI, VẬN TẢI VÀ GIÁ CẢ 251
56 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ theo giá hiện hành 253
57 Trị giá xuất khẩu hàng hóa 256
58 Trị giá nhập khẩu hàng hóa 258
59 Khối lượng hành khách vận chuyển 260
60 Khối lượng hành khách luân chuyển 265
61 Khối lượng hàng hóa vận chuyển 270
62 Khối lượng hàng hóa luân chuyển 275
63 Số thuê bao điện thoại, internet 280
64 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
(Năm trước = 100) 282
8