Page 71 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 71
Tăng, giảm BQ năm Số lượng giai đoạn năm 2011- 2020 so 2020 với năm (%) 2011 5,21 2870005 -3,27 -12717 7,27 1464590 - 1053 - 3985 9,31 1652651 -2,87 -318864 2,07 -42551 -14,08 -97297 - -25526 - 71057 - 27609 3,86 21071 -4,77 391 11,75 35598 11,60 30190 4,58 58762
2020 8650391 21027 2850532 5054 4525 3556570 1095759 577848 28952 2991 71057 27609 96590 2981 46997 70037 191862
2019 7313143 16241 1742075 11159 2997 2708018 1284620 936048 47824 12638 25325 14207 136838 10805 32268 164776 167304
13. GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
2018 8603636 28097 2155864 11971 2367 3380403 1573407 750020 95103 19294 18736 23751 189654 4799 50725 112581 186864
2017 6419773 26925 1719838 3519 3726 2305047 1186588 598424 52421 7986 19291 19581 153112 5677 25989 148806 142843
2016 Triệu đồng 5925296 22194 1540114 5800 2785 2106718 1181317 557930 72245 11599 65843 20275 100362 4942 42446 85399 105327
2015 5847095 13820 1315892 3521 2705 2178737 1179090 628265 86054 12211 93932 22729 91791 2717 45422 62531 107678
2014 5536507 15012 1547733 1841 497 1843567 764722 869573 60763 17149 3626 - 158513 8589 33912 71282 139728
2013 5336512 - 1565852 3559 - 1534444 555359 1403141 43344 9254 529 - 58010 3701 15781 29408 114131
2012 7198661 31007 1402248 2398 - 2324602 701151 2342353 66824 21663 5153 18343 64169 5011 59308 37765 116666
2011 5780387 33744 1385942 4001 540 1903919 1414623 620399 126249 28517 - - 75519 2590 11399 39847 133100
TỔNG SỐ 2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý 6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính
1. Khai khoáng rác thải, nước thải 5. Xây dựng 7. Vận tải kho bãi 8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 9. Thông tin và truyền thông 14. Giáo dục và đào tạo 17. Hoạt động dịch vụ khác
71