Page 73 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 73

Tăng, giảm  BQ năm   Số lượng   giai đoạn   năm   2011-  2020 so   2020   với năm   (%)  2011  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -







                      2020         100,00  0,24  32,95  0,06  0,05  41,13  12,67  6,68  0,33  0,03  0,82  0,32  1,12  0,03  0,54  0,81  2,22
           13. (Tiếp theo) GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ


                      2019         100,00  0,22  23,82  0,15  0,04  37,04  17,57  12,80  0,65  0,17  0,35  0,19  1,87  0,15  0,44  2,25  2,29



                      2018         100,00  0,33  25,06  0,14  0,03  39,27  18,29  8,72  1,11  0,22  0,22  0,28  2,20  0,06  0,59  1,31  2,17



                      2017         100,00  0,42  26,79  0,05  0,06  35,90  18,48  9,32  0,82  0,12  0,30  0,31  2,39  0,09  0,40  2,32  2,23



                      2016         100,00  0,37  25,99  0,10  0,05  35,55  19,94  9,42  1,22  0,20  1,11  0,34  1,69  0,08  0,72  1,44  1,78



                      2015      Cơ cấu (%)  100,00  0,24  22,51  0,06  0,05  37,24  20,17  10,74  1,47  0,21  1,61  0,39  1,57  0,05  0,78  1,07  1,84



                      2014         100,00  0,27  27,96  0,03  0,01  33,29  13,81  15,71  1,10  0,31  0,07  -  2,86  0,16  0,61  1,29  2,52


                      2013         100,00  -  29,34  0,07  -  28,75  10,41  26,29  0,81  0,17  0,01  -  1,09  0,07  0,30  0,55  2,14




                      2012         100,00  0,43  19,48  0,03  -  32,31  9,74  32,54  0,93  0,30  0,07  0,25  0,89  0,07  0,82  0,52  1,62


                      2011         100,00  0,58  23,98  0,07  0,01  32,95  24,47  10,73  2,18  0,49  -  -  1,31  0,04  0,20  0,69  2,30











                                   TỔNG SỐ  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước  nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,  xe máy và xe có động cơ khác  10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính




                                      1. Khai khoáng  rác thải, nước thải  5. Xây dựng  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  17. Hoạt động dịch vụ khác






                                                      73
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78