Page 72 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 72

Tăng, giảm  BQ năm   Số lượng   giai đoạn   năm   2011-  2020 so   2020   với năm   (%)  2011  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -







                      2020         118,29  129,47  163,63  45,29  150,98  -  131,33  85,30  61,73  60,54  23,67  280,58  194,33  70,59  27,59  145,65  42,50  114,68
           13. (Tiếp theo) GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ


                      2019         85,00  57,80  80,81  93,22  126,62  -  80,11  81,65  124,80  50,29  65,50  135,17  59,82  72,15  225,15  63,61  146,36  89,53



                      2018         134,02  104,35  125,35  340,18  63,53  -  146,65  132,60  125,33  181,42  241,60  97,12  121,30  123,87  84,53  195,18  75,66  130,82



                      2017         108,35  121,32  111,67  60,67  133,79  -  109,41  100,45  107,26  72,56  68,85  29,30  96,58  152,56  114,87  61,23  174,25  135,62



                      2016      Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  101,34  160,59  117,04  164,73  102,96  -  96,69  100,19  88,80  83,95  94,99  70,10  89,20  109,34  181,89  93,45  136,57  97,82



                      2015         105,61  92,06  85,02  191,25  544,27  -  118,18  154,19  72,25  141,62  71,21  2590,51  -  57,91  31,63  133,94  87,72  77,06



                      2014         103,75  -  98,84  51,73  -  -  120,15  137,70  61,97  140,19  185,32  685,06  -  273,25  232,07  214,90  242,39  122,43


                      2013         74,13  -  111,67  148,42  -  -  66,01  79,21  59,90  64,86  42,72  10,27  -  90,40  73,85  26,61  77,87  97,83




                      2012         124,54  91,89  101,18  59,94  -  -  122,10  49,56  377,56  52,93  75,96  -  -  84,97  193,48  520,29  94,78  87,65


                      2011         111,08  115,11  98,09  -  -  -  130,40  96,48  131,82  95,59  -  -  -  114,21  53,31  73,67  170,51  108,57











                                   TỔNG SỐ  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước  nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,  xe máy và xe có động cơ khác  10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính




                                      1. Khai khoáng  rác thải, nước thải  5. Xây dựng  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  17. Hoạt động dịch vụ khác






                                                      72
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77