Page 143 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 143

18    Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
                                   thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %
                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                            2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                             TỔNG SỐ                         46,41  43,13   46,47  41,03  41,08  41,54  40,38  43,14  40,56  40,65  43,62  41,25  42,44

                             Phân theo loại hình doanh nghiệp









                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước   31,21    28,95     59,81    28,35  19,89  20,38  22,80  14,34  12,46  11,72  33,64  16,34  24,99
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
                        109
                              nhà nước                       56,16  82,55   62,03  80,13  66,84  69,36  83,19  89,45  70,05  69,24  69,54  76,26  72,90
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước  48,70  45,38   44,65  41,57  42,17  43,55  40,24  40,34  42,36  41,11  44,49  41,52  43,01
                              Khu vực doanh nghiệp FDI       59,35  53,02   51,74  52,93  51,65  45,00  49,54  47,72  41,81  47,44  53,74  46,30  50,02
                             Phân theo ngành kinh tế






                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản  92,37    97,35     77,42    93,66  93,74  92,11  90,39  88,56  87,60  90,02  90,91  89,74  90,32



                             Công nghiệp và xây dựng         33,63  41,30   42,82  43,05  41,29  41,42  43,09  43,74  40,33  42,23  40,42  42,16  41,29
                             Công nghiệp                     34,02  42,77   43,72  44,01  41,19  40,86  43,61  43,77  40,21  41,59  41,14  42,01  41,58
                              Khai khoáng                    78,28  78,65  100,00                        99,98  95,17  99,70  85,64  98,28  91,96
   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148